본문 바로가기
베트남영어

6/25 (uneasy, on the surface,on paper)

by 상식이83 2025. 6. 25.

1. not easy vs. uneasy

  • 🔹 not easy: "쉽지 않은", 난이도에 초점을 둠
  • 🔹 uneasy: "불안한/불편한", 감정 상태에 초점

✅ 문장:

  • "I feel uneasy about that decision."
    👉 Tôi cảm thấy bất an về quyết định đó.

📝 단어 설명:

  • uneasy = bất an, lo lắng, không thoải mái
    → 감정적으로 불편하거나 긴장되는 상태

2. on the surface

  • 🔹 on the surface: "겉보기에는", 외형적인 모습

✅ 문장:

  • "Everything looks good on the surface, but it's actually not."
    👉 Mọi thứ trông có vẻ ổn ở bên ngoài, nhưng thực ra không phải vậy.

📝 단어 설명:

  • on the surface = bề ngoài, nhìn sơ qua
    → 실상은 다를 수 있다는 의미를 내포

3. on paper

  • 🔹 on paper: "서류상/이론적으로는", 실제가 아님을 암시

✅ 문장:

  • "It looks good on paper, but do you really think it'll work?"
    👉 Trên lý thuyết thì có vẻ tốt, nhưng bạn thực sự nghĩ nó sẽ hiệu quả chứ?

📝 단어 설명:

  • on paper = trên lý thuyết
    → 문서상/계획상으로는 괜찮아 보이나, 현실과는 다를 수 있음

 

🔹 1. Tôi cảm thấy bất an về quyết định đó.

(나는 그 결정에 대해 불안함을 느낀다)

📘 단어 설명:

  • Tôi: 나 (1인칭, 주어)
  • cảm thấy: 느끼다 (감정이나 상태를 표현할 때 사용)
  • bất an: 불안한, 안절부절 못하는 (정서적으로 불편한 상태)
  • về: ~에 대해 (전치사)
  • quyết định: 결정
  • đó: 그, 그것 (지시대명사, 영어의 "that"에 해당)

 

🔹 2. Mọi thứ trông có vẻ ổn ở bên ngoài, nhưng thực ra không phải vậy.

(모든 것이 겉으로는 괜찮아 보이지만, 실제로는 그렇지 않다)

📘 단어 설명:

  • Mọi thứ: 모든 것 (mỗi = 각, thứ = 것 → 합쳐서 "everything")
  • trông: 보다, 보이다 (여기서는 “보이다”의 의미)
  • có vẻ: ~처럼 보이다, ~한 듯하다 ("seems" 또는 "looks like")
  • ổn: 괜찮은, 좋음 (영어의 “fine”, “okay”)
  • ở bên ngoài: 외부에서, 겉보기에는 (“on the outside”)
  • nhưng: 하지만 (but)
  • thực ra: 사실은, 실제로는 (in reality, actually)
  • không phải vậy: 그렇지 않다 (“not like that”)

 

🔹 3. Trên lý thuyết thì có vẻ tốt, nhưng bạn thực sự nghĩ nó sẽ hiệu quả chứ?

(이론상으로는 좋아 보이지만, 그게 정말 효과가 있을 거라 생각해?)

📘 단어 설명:

  • Trên: 위에, ~상 (여기서는 "서류상/이론상"이라는 뜻)
  • lý thuyết: 이론 (theory)
  • thì: ~은/는 (강조 또는 시간/조건을 나타냄)
  • có vẻ: ~처럼 보이다 (again: "seems like")
  • tốt: 좋다 (good)
  • nhưng: 하지만 (but)
  • bạn: 너, 당신 (you)
  • thực sự: 진짜로, 정말로 (really, truly)
  • nghĩ: 생각하다 (think)
  • : 그것 (it)
  • sẽ: ~할 것이다 (미래 시제 조동사 “will”)
  • hiệu quả: 효과적이다 (effective)
  • chứ?: ~지? (의문문에서 상대의 의견을 확인할 때 사용)